COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY - UNITED STATES Danh sách số BIN

COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY - UNITED STATES

Khám phá số BIN theo thương hiệu hoặc nhấp trực tiếp vào số BIN trong bảng bên dưới để kiểm tra tất cả các chi tiết có sẵn.

Đây là danh sách 3 Nhãn hiệu chúng tôi thấy chúng được cấp bởi COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY - UNITED STATES

Chỉ cần nhấp vào tên thương hiệu bạn muốn để xem chi tiết về số BIN của thương hiệu đó. Hoặc bạn có thể nhấp trực tiếp vào một trong các số BIN trong bảng bên dưới.

Số BIN / IIN Quốc gia Tên nhà phát hành / Ngân hàng Thẻ thương hiệu Loại thẻ Cấp thẻ
401541 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
401544 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
404963 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT PREPAID
405350 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
409883 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT PREPAID
412056 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
413747 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
413806 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
414204 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
414675 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
414677 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
414678 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
415813 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
421815 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
427074 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
429880 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
432400 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
432401 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
432402 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
432494 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
433065 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
433239 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
441789 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
448203 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
448850 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
448877 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
449901 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
451239 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
452285 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT BUSINESS
452286 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT BUSINESS
455909 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
455927 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
456419 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT GOLD
460798 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
460825 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
469414 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT
469481 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT BUSINESS
472222 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT SIGNATURE
479106 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT CLASSIC
479107 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ CREDIT GOLD
485280 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT PREPAID
488881 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT CLASSIC
498404 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY VISA ↗ DEBIT PREPAID
513425 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
514061 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
518188 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
520787 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
522220 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
523007 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
530601 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ DEBIT PERSONAL
545733 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
550059 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY MASTERCARD ↗ CREDIT
589296 ↗ UNITED STATES ↗ COLUMBUS BANK AND TRUST COMPANY EBT ↗ DEBIT

Bao gồm những công cụ nào?

Bin Check cung cấp nhiều công cụ miễn phí như trình kiểm tra BIN, trình kiểm tra IP / BIN, Định vị địa lý, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ API có thể được tích hợp dễ dàng.

Trình kiểm tra BIN

Kiểm tra số BIN của thẻ tín dụng và xác minh thông tin quan trọng đó

Trình kiểm tra IP / BIN

Khớp quốc gia của địa chỉ IP với quốc gia của BIN

Tìm kiếm BIN

Tìm kiếm bất kỳ BIN nào sử dụng thương hiệu, quốc gia, ngân hàng, v.v.

Máy tạo thẻ tín dụng

Tạo mẫu thẻ tín dụng để thử nghiệm

Mã hóa địa lý

Định vị bất kỳ địa chỉ nào trên bản đồ bằng cách sử dụng bất kỳ mã ZIP hoặc tên đường phố nào

Điều tra gian lận thẻ tín dụng

Hướng dẫn ngắn gọn để giúp bạn điều tra các giao dịch đáng ngờ.

Khi bạn truy cập hoặc tương tác với các trang web, dịch vụ hoặc công cụ của chúng tôi, chúng tôi hoặc các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của chúng tôi có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin nhằm giúp cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn, nhanh hơn và an toàn hơn và cho các mục đích tiếp thị.

Công cụ này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Trong khi mọi nỗ lực được thực hiện để cung cấp dữ liệu chính xác, người dùng phải thừa nhận rằng trang web này không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến tính chính xác của nó. Chỉ ngân hàng của bạn mới có thể xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng chính xác. Nếu bạn đang thực hiện một khoản thanh toán quan trọng, đây là thời điểm quan trọng, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với ngân hàng của bạn trước.