BARCLAYS BANK DELAWARE - UNITED STATES Danh sách số BIN

BARCLAYS BANK DELAWARE - UNITED STATES

Khám phá số BIN theo thương hiệu hoặc nhấp trực tiếp vào số BIN trong bảng bên dưới để kiểm tra tất cả các chi tiết có sẵn.

Đây là danh sách 2 Nhãn hiệu chúng tôi thấy chúng được cấp bởi BARCLAYS BANK DELAWARE - UNITED STATES

Chỉ cần nhấp vào tên thương hiệu bạn muốn để xem chi tiết về số BIN của thương hiệu đó. Hoặc bạn có thể nhấp trực tiếp vào một trong các số BIN trong bảng bên dưới.

Số BIN / IIN Quốc gia Tên nhà phát hành / Ngân hàng Thẻ thương hiệu Loại thẻ Cấp thẻ
401315 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT BUSINESS
427091 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
432745 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
432747 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
439707 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
447915 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
455709 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
469596 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
478692 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
478693 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
478694 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
478696 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
478699 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
486895 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
491428 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE VISA ↗ CREDIT TRADITIONAL
510690 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT MIXED
510700 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT MIXED
510950 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
514021 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
514735 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
514736 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
514887 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
514888 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
514889 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
514890 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
514891 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
514892 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
515522 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
515665 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
517751 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
517788 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT STANDARD
517971 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
518083 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
518758 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
519449 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
519452 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
519955 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
519956 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
520091 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
520943 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
521217 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
521383 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
523756 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
523757 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
523782 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
523917 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
524049 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
524676 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
527382 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ DEBIT ENHANCED
528891 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
529108 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
529109 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
529110 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
530226 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
537800 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
537801 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
537802 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
537803 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
537811 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
539765 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT MIXED
539772 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT MIXED
540278 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
540681 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
545116 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
545210 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
545212 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
545236 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
545237 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
545238 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
545525 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
545526 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
546638 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
547520 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
547783 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
548049 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
548367 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT
549946 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
552321 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552322 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552440 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552449 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552463 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552481 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
552486 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE
552736 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
553121 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
553122 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
553123 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
553124 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
553125 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
553127 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT BUSINESS
553469 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
558428 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD ELITE FOR BUSINESS
559309 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
559591 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
559832 ↗ UNITED STATES ↗ BARCLAYS BANK DELAWARE MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD

Bao gồm những công cụ nào?

Bin Check cung cấp nhiều công cụ miễn phí như trình kiểm tra BIN, trình kiểm tra IP / BIN, Định vị địa lý, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ API có thể được tích hợp dễ dàng.

Trình kiểm tra BIN

Kiểm tra số BIN của thẻ tín dụng và xác minh thông tin quan trọng đó

Trình kiểm tra IP / BIN

Khớp quốc gia của địa chỉ IP với quốc gia của BIN

Tìm kiếm BIN

Tìm kiếm bất kỳ BIN nào sử dụng thương hiệu, quốc gia, ngân hàng, v.v.

Máy tạo thẻ tín dụng

Tạo mẫu thẻ tín dụng để thử nghiệm

Mã hóa địa lý

Định vị bất kỳ địa chỉ nào trên bản đồ bằng cách sử dụng bất kỳ mã ZIP hoặc tên đường phố nào

Điều tra gian lận thẻ tín dụng

Hướng dẫn ngắn gọn để giúp bạn điều tra các giao dịch đáng ngờ.

Khi bạn truy cập hoặc tương tác với các trang web, dịch vụ hoặc công cụ của chúng tôi, chúng tôi hoặc các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của chúng tôi có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin nhằm giúp cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn, nhanh hơn và an toàn hơn và cho các mục đích tiếp thị.

Công cụ này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Trong khi mọi nỗ lực được thực hiện để cung cấp dữ liệu chính xác, người dùng phải thừa nhận rằng trang web này không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến tính chính xác của nó. Chỉ ngân hàng của bạn mới có thể xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng chính xác. Nếu bạn đang thực hiện một khoản thanh toán quan trọng, đây là thời điểm quan trọng, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với ngân hàng của bạn trước.