HANA CARD - KOREA, REPUBLIC OF Danh sách số BIN

HANA CARD - KOREA, REPUBLIC OF

Khám phá số BIN theo thương hiệu hoặc nhấp trực tiếp vào số BIN trong bảng bên dưới để kiểm tra tất cả các chi tiết có sẵn.

Đây là danh sách 2 Nhãn hiệu chúng tôi thấy chúng được cấp bởi HANA CARD - KOREA, REPUBLIC OF

Chỉ cần nhấp vào tên thương hiệu bạn muốn để xem chi tiết về số BIN của thương hiệu đó. Hoặc bạn có thể nhấp trực tiếp vào một trong các số BIN trong bảng bên dưới.

Số BIN / IIN Quốc gia Tên nhà phát hành / Ngân hàng Thẻ thương hiệu Loại thẻ Cấp thẻ
400978 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
402175 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
402367 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT PLATINUM
403878 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
404825 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
408966 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CLASSIC
411904 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
411905 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
416206 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT SIGNATURE
416207 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
418236 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT SIGNATURE
419187 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
420189 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
420190 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT BUSINESS ENHANCED
420701 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT BUSINESS ENHANCED
420707 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
421134 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
428696 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
428697 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
428908 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT BUSINESS
428909 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
429972 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT BUSINESS
433692 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
433693 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
436550 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
450596 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CLASSIC
450721 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
452022 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
455325 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT GOLD
455437 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CLASSIC
457047 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
457048 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT GOLD
459900 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
459930 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CLASSIC
459950 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT GOLD
461218 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
461771 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
461980 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
464092 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT BUSINESS
465306 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT PLATINUM
465583 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CLASSIC
467121 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
467122 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
467123 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
474607 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT SIGNATURE
476072 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
478948 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
478965 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
479022 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
479025 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CORPORATE T&E
480443 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PURCHASING
483592 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT CORPORATE T&E
486893 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
488919 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT PLATINUM
488920 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
488921 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CORPORATE T&E
490625 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ CREDIT CLASSIC
493455 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD VISA ↗ DEBIT PLATINUM
511845 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
516411 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
516450 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
516574 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
518185 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
518283 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
519657 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
519718 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
522420 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PREPAID
523504 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
523830 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
524180 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
524242 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
524335 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
526198 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
528523 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
529875 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
529877 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
531838 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
532092 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
532147 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
532288 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
532750 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT GOLD
533427 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT BUSINESS
537614 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT BUSINESS
537725 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
538825 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
540497 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
540554 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE PURCHASING
540799 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PREPAID
541707 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
543617 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
544174 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
546252 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
547460 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
548781 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
549737 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
549861 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
552125 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
552133 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ DEBIT PLATINUM
552323 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
552407 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD
553168 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE EXECUTIVE
553173 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE EXECUTIVE
553177 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT GOLD
553179 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT PLATINUM
553184 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE EXECUTIVE
556659 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
558738 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
558822 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT CORPORATE
558881 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT EXECUTIVE BUSINESS
558961 ↗ KOREA, REPUBLIC OF ↗ HANA CARD MASTERCARD ↗ CREDIT WORLD BUSINESS

Bao gồm những công cụ nào?

Bin Check cung cấp nhiều công cụ miễn phí như trình kiểm tra BIN, trình kiểm tra IP / BIN, Định vị địa lý, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các dịch vụ API có thể được tích hợp dễ dàng.

Trình kiểm tra BIN

Kiểm tra số BIN của thẻ tín dụng và xác minh thông tin quan trọng đó

Trình kiểm tra IP / BIN

Khớp quốc gia của địa chỉ IP với quốc gia của BIN

Tìm kiếm BIN

Tìm kiếm bất kỳ BIN nào sử dụng thương hiệu, quốc gia, ngân hàng, v.v.

Máy tạo thẻ tín dụng

Tạo mẫu thẻ tín dụng để thử nghiệm

Mã hóa địa lý

Định vị bất kỳ địa chỉ nào trên bản đồ bằng cách sử dụng bất kỳ mã ZIP hoặc tên đường phố nào

Điều tra gian lận thẻ tín dụng

Hướng dẫn ngắn gọn để giúp bạn điều tra các giao dịch đáng ngờ.

Khi bạn truy cập hoặc tương tác với các trang web, dịch vụ hoặc công cụ của chúng tôi, chúng tôi hoặc các nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của chúng tôi có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin nhằm giúp cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn, nhanh hơn và an toàn hơn và cho các mục đích tiếp thị.

Công cụ này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin. Trong khi mọi nỗ lực được thực hiện để cung cấp dữ liệu chính xác, người dùng phải thừa nhận rằng trang web này không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến tính chính xác của nó. Chỉ ngân hàng của bạn mới có thể xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng chính xác. Nếu bạn đang thực hiện một khoản thanh toán quan trọng, đây là thời điểm quan trọng, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với ngân hàng của bạn trước.